Kết quả Red Boys Differdange vs Hostert, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Red Boys Differdange vs Hostert
Đối đầu Red Boys Differdange vs Hostert
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ Hostert gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.80O 2.5
0.48U 2.5
1.451
1.18X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Boys Differdange vs Hostert
-
Sân vận động: Thillenberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 26
-
Red Boys Differdange vs Hostert: Diễn biến chính
-
1'Federico Varela (Assist:Gustavo Lelazquez)1-0
-
10'Leandro1-0
-
20'Kevin D Anzico (Assist:Gustavo Lelazquez)2-0
-
25'Guillaume Trani2-0
-
30'2-0Maquart Thibault
-
37'2-0Halim Medy Meddour
-
75'Leandro (Assist:Gianluca Bei)3-0
-
85'3-0Dany Fernandes
-
86'Adham El Idrissi (Assist:Artur Abreu Pereira)4-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Red Boys Differdange vs Hostert: Số liệu thống kê
-
Red Boys DifferdangeHostert
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
70Pha tấn công100
-
-
35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 24 | 2 | 1 | 64 | 5 | 59 | 74 | T T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T B T |
4 | UNA Strassen | 27 | 15 | 6 | 6 | 55 | 23 | 32 | 51 | B B T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 27 | 15 | 5 | 7 | 45 | 21 | 24 | 50 | B B T T T H |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 37 | 6 | 44 | T T B B T T |
8 | Jeunesse Esch | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 44 | -7 | 36 | H B B H B T |
9 | Hostert | 27 | 11 | 3 | 13 | 46 | 58 | -12 | 36 | B H T T B B |
10 | CS Petange | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 39 | -14 | 31 | H T B B H H |
12 | FC Wiltz 71 | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 51 | -18 | 28 | B B T H T H |
13 | Rodange 91 | 27 | 6 | 7 | 14 | 35 | 57 | -22 | 25 | B T T T H H |
14 | Bettembourg | 27 | 6 | 2 | 19 | 27 | 51 | -24 | 20 | T B B B B H |
15 | Fola Esch | 27 | 4 | 1 | 22 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B T B T |
16 | Mondercange | 27 | 2 | 3 | 22 | 15 | 63 | -48 | 9 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation