Kết quả Maritzburg United vs Orbit College, 00h30 ngày 13/03
Kết quả Maritzburg United vs Orbit College
Đối đầu Maritzburg United vs Orbit College
Phong độ Maritzburg United gần đây
Phong độ Orbit College gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.02O 2
0.94U 2
0.861
2.00X
2.902
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritzburg United vs Orbit College
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 21
-
Maritzburg United vs Orbit College: Diễn biến chính
-
18'0-0Nhlanhla F.
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Maritzburg United vs Orbit College: Số liệu thống kê
-
Maritzburg UnitedOrbit College
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
91Pha tấn công68
-
-
68Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 19 | 17 | 49 | H H T H B T |
2 | Orbit College | 28 | 13 | 10 | 5 | 31 | 19 | 12 | 49 | B T H T T T |
3 | Casric Stars | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | H T H B H T |
4 | Black Leopards | 28 | 12 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 44 | H T T T T B |
5 | Kruger United | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 28 | 4 | 44 | H T B H B T |
6 | JDR Stars | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 40 | B H B H H H |
7 | Milford | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 33 | -2 | 39 | H B T B B T |
8 | Pretoria Univ | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 38 | T H B T H T |
9 | Baroka FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 38 | 40 | -2 | 38 | H T H H T B |
10 | Highbury | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | 35 | T B T B B H |
11 | Pretoria Callies | 28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 33 | -12 | 33 | B B B B T T |
12 | Hungry Lions | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 32 | 1 | 32 | B T H B H B |
13 | Venda | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H T H H |
14 | Upington City | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | B B H H H B |
15 | Cape Town Spurs | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 28 | -5 | 29 | H H H T H B |
16 | Leruma United | 28 | 6 | 7 | 15 | 19 | 38 | -19 | 25 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs