Kết quả Volta Redonda vs Ferroviaria SP, 06h00 ngày 23/04
Kết quả Volta Redonda vs Ferroviaria SP
Đối đầu Volta Redonda vs Ferroviaria SP
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2
0.82U 2
1.061
2.10X
3.102
3.60Hiệp 1+0
0.58-0
1.47O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 4
-
Volta Redonda vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
-
25'0-0Netinho
-
Volta Redonda vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
-
Volta Redonda4-3-312Jean6Sanchez Jose Vale Costa26Gabriel Bahia3Gabriel Pinheiro13Jhonny Cardinoti Pedro10Patrick Machado Ferreira8Robinho20Pierre Wagner Oliveira dos Santos17Vitinho11MV9Bruno Santos77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao8Alencar37Thiago Ferreira Lopes20Albano Sehn Neto35Netinho2Lucas Rodrigues13Gustavo Medina22Ronaldo Alves14Eric41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
1Avelino16Caio Alves Roque Gomes19Heliardo Vieira da Silva,Eli21Henrique Silva29Hyuri Henrique de Oliveira Costa15Lucas Adell7Luciano Naninho28André Luiz18Marquinhos27Mirandinha30Rai da Silva Pessanha2Wellington SilvaCássio Gabriel Vilela Ferreira 10Edson Lucas Pereira 66Filipe 95Ian Luccas 25Igor Bolt 70Kevin Peterson Dos Santos Silva 7Maycon 44Diego de Souza Quirino 99Ricardinho 5Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 9Tarik Michel Kedes Boschetti 29Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
-
Volta RedondaFerroviaria SP
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
227Số đường chuyền169
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
3Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn4
-
-
13Ném biên13
-
-
5Thử thách6
-
-
15Long pass10
-
-
52Pha tấn công31
-
-
29Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
9 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
10 | Chapecoense SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 | B B T T B T |
11 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
12 | Atletico Paranaense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B T B B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil