Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth, 20h05 ngày 24/4
Kết quả Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth
Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth
Phong độ Al Wehda (Youth) gần đây
Phong độ Al Watan Youth gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 20:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth trước đây
-
19/12/2024Al Watan Youth1 - 2Al Wehda (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Watan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wehda (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Wehda (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Wehda (Youth) và Al Watan Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 27 | 19 | 5 | 3 | 56 | 23 | 33 | 62 | H B T T H B |
2 | Al-Hilal (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 21 | 38 | 62 | T T T T H T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 64 | 36 | 28 | 52 | B H B B B H |
4 | Al-Fath (Youth) | 28 | 14 | 7 | 7 | 30 | 16 | 14 | 49 | T T T H T T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 26 | 14 | 5 | 7 | 56 | 30 | 26 | 47 | B B T T T H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 36 | 8 | 45 | B T B H B T |
7 | Al-Orubah Youths | 27 | 13 | 4 | 10 | 53 | 49 | 4 | 43 | B T T B B T |
8 | Al Hazm Youths | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 26 | 13 | 42 | H T T H H H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 41 | -3 | 35 | H H B T H T |
10 | Al-Jeel Youths | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 45 | -5 | 33 | H B B B T H |
11 | Al Wehda (Youth) | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | T B B T H T |
12 | Al-Shabab (Youth) | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 42 | -16 | 30 | B B T B H B |
13 | Al Raed (Youth) | 28 | 7 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H B |
14 | Muhayil Youth | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 45 | -20 | 27 | B T B T H B |
15 | Ohud Medina Youths | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 53 | -30 | 25 | H B H T B B |
16 | Al-Faisaly Harmah Youth | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | B B B B B T |
17 | Al Watan Youth | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 52 | -27 | 24 | T B B B B T |
18 | Al-Feiha U20 | 27 | 6 | 5 | 16 | 27 | 50 | -23 | 23 | B T T B T B |
Cập nhật: