Đối đầu Jubail vs Al-Jndal, 22h50 ngày 30/4
Kết quả Jubail vs Al-Jndal
Đối đầu Jubail vs Al-Jndal
Phong độ Jubail gần đây
Phong độ Al-Jndal gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Jubail vs Al-Jndal
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 22:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jubail vs Al-Jndal trước đây
-
17/12/2024Al-Jndal2 - 1Jubail1 - 0L
-
06/02/2020Al-Jndal2 - 3Jubail1 - 2W
-
25/10/2019Jubail0 - 0Al-Jndal0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jubail vs Al-Jndal
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubail vs Al-Jndal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubail vs Al-Jndal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubail vs Al-Jndal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubail (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Jubail (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubail thắng
Bại: là số trận Jubail thua
Thắng: là số trận Jubail thắng
Bại: là số trận Jubail thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubail và Al-Jndal trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 30 | 21 | 6 | 3 | 65 | 24 | 41 | 69 | T H T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 28 | 20 | 59 | H T T T T T |
3 | Al-Adalh | 31 | 15 | 10 | 6 | 54 | 39 | 15 | 55 | B B T T T H |
4 | Al-Hazm | 31 | 16 | 6 | 9 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H B T B H |
5 | Al-Jabalain | 31 | 13 | 11 | 7 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T H B T |
6 | Al Bukayriyah | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 21 | 17 | 48 | T H T T B T |
7 | Al-Tai | 31 | 13 | 8 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | T B B B B T |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 30 | 10 | 12 | 8 | 29 | 27 | 2 | 42 | H T H H B H |
9 | Abha | 31 | 10 | 12 | 9 | 42 | 47 | -5 | 42 | T T H H H B |
10 | Al-Zlfe | 30 | 10 | 11 | 9 | 30 | 27 | 3 | 41 | T B T H T T |
11 | Al-Baten | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 52 | -17 | 38 | H B B T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 31 | 9 | 8 | 14 | 44 | 54 | -10 | 35 | B H B B B B |
13 | Al-Jndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 34 | -6 | 34 | B B B B B H |
14 | Al-Faisaly Harmah | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 41 | -8 | 33 | H H T T H B |
15 | Jubail | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 40 | -11 | 32 | H B B H H T |
16 | Al-Ameade | 31 | 5 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B H B B H |
17 | Al Safa(KSA) | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 55 | -28 | 23 | B H B B H B |
18 | Ohod Medina | 31 | 5 | 6 | 20 | 27 | 49 | -22 | 21 | T T H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: