Đối đầu Ismaily vs ZED FC, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Ismaily vs ZED FC
Nhận định, Soi kèo Ismaily SC vs ZED FC 23h00 ngày 28/4: Chia điểm
Đối đầu Ismaily vs ZED FC
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ ZED FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs ZED FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs ZED FC trước đây
-
05/03/2025ZED FC2 - 2Ismaily1 - 2D
-
19/04/2024Ismaily1 - 2ZED FC0 - 2L
-
19/09/2023ZED FC1 - 0Ismaily1 - 0L
-
27/08/2024Ismaily0 - 1ZED FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs ZED FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs ZED FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs ZED FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs ZED FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ismaily (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và ZED FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật: