Đối đầu MC Oran vs MC Magra, 22h00 ngày 29/4
Kết quả MC Oran vs MC Magra
Đối đầu MC Oran vs MC Magra
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Oran vs MC Magra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Oran vs MC Magra trước đây
-
30/11/2024MC Magra2 - 1MC Oran0 - 1L
-
01/03/2024MC Magra1 - 1MC Oran1 - 0D
-
07/10/2023MC Oran0 - 0MC Magra0 - 0D
-
19/02/2023MC Magra2 - 0MC Oran1 - 0L
-
03/09/2022MC Oran0 - 0MC Magra0 - 0D
-
27/05/2022MC Magra0 - 0MC Oran0 - 0D
-
25/01/2022MC Oran2 - 1MC Magra1 - 0W
-
25/08/2021MC Oran1 - 2MC Magra0 - 1L
-
21/03/2021MC Magra0 - 0MC Oran0 - 0D
-
09/11/2019MC Oran1 - 0MC Magra1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MC Oran vs MC Magra
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs MC Magra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs MC Magra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs MC Magra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Oran (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
MC Oran (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Oran và MC Magra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 12 | 9 | 2 | 28 | 15 | 13 | 45 | T T H B T H |
2 | CR Belouizdad | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | H H T T T B |
3 | JS kabylie | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H T T H T T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | El Bayadh | 24 | 9 | 7 | 8 | 19 | 18 | 1 | 34 | H H T H T H |
6 | USM Alger | 22 | 8 | 9 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B T H B B |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | JS Saoura | 24 | 9 | 4 | 11 | 25 | 30 | -5 | 31 | B T B B B T |
9 | ASO Chlef | 23 | 6 | 11 | 6 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B H B B H |
10 | MC Oran | 23 | 8 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 27 | B B B T B T |
11 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
12 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
13 | ES Mostaganem | 24 | 6 | 7 | 11 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H H B T |
14 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
15 | MC Magra | 24 | 5 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 24 | B H B T T B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: