Đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis
Đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis trước đây
-
01/12/2024Bravos do Maquis0 - 0Primeiro de Agosto0 - 0D
-
08/05/2024Primeiro de Agosto1 - 0Bravos do Maquis0 - 0W
-
29/12/2023Bravos do Maquis1 - 2Primeiro de Agosto0 - 0W
-
08/02/2023Primeiro de Agosto2 - 1Bravos do Maquis2 - 0W
-
02/10/2022Bravos do Maquis0 - 1Primeiro de Agosto0 - 0W
-
17/04/2022Primeiro de Agosto0 - 1Bravos do Maquis0 - 0L
-
12/12/2021Bravos do Maquis1 - 2Primeiro de Agosto0 - 1W
-
05/06/2021Bravos do Maquis0 - 0Primeiro de Agosto0 - 0D
-
10/02/2021Primeiro de Agosto2 - 3Bravos do Maquis1 - 1L
-
14/03/2020Primeiro de Agosto3 - 1Bravos do Maquis1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Primeiro de Agosto (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Primeiro de Agosto (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Primeiro de Agosto thắng
Bại: là số trận Primeiro de Agosto thua
Thắng: là số trận Primeiro de Agosto thắng
Bại: là số trận Primeiro de Agosto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Primeiro de Agosto và Bravos do Maquis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 17 | 8 | 1 | 39 | 11 | 28 | 59 | B H H T T H |
2 | Wiliete | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 56 | T T B T H H |
3 | Primeiro de Agosto | 26 | 12 | 11 | 3 | 31 | 18 | 13 | 47 | H H T H T B |
4 | Sagrada Esperanca | 24 | 11 | 8 | 5 | 21 | 16 | 5 | 41 | B H H T T H |
5 | Bravos do Maquis | 26 | 8 | 15 | 3 | 27 | 18 | 9 | 39 | T T H H H H |
6 | CD Sao Salvador | 26 | 11 | 6 | 9 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B B T B T |
7 | Interclube Luanda | 26 | 8 | 12 | 6 | 30 | 18 | 12 | 36 | T T T H B H |
8 | Desportivo Huila | 26 | 10 | 6 | 10 | 23 | 21 | 2 | 36 | B T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 23 | 0 | 33 | B H T H T T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 30 | -9 | 31 | T H B B T H |
11 | CRD Libolo | 26 | 5 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | H T H B H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B B B H H |
13 | Luanda CIty | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 22 | H B H H T B |
14 | Isaac de Benguela | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B T T B H |
15 | Carmona | 25 | 3 | 9 | 13 | 11 | 39 | -28 | 18 | H H B B B T |
16 | Santa Rita FC | 25 | 3 | 7 | 15 | 9 | 30 | -21 | 16 | B B H B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: