Đối đầu Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca, 21h00 ngày 09/5
Kết quả Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca
Đối đầu Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca trước đây
-
06/11/2024Sagrada Esperanca0 - 0Bravos do Maquis0 - 0D
-
29/05/2024Sagrada Esperanca3 - 1Bravos do Maquis2 - 1L
-
13/03/2024Bravos do Maquis0 - 1Sagrada Esperanca0 - 1L
-
30/03/2023Sagrada Esperanca3 - 2Bravos do Maquis0 - 1L
-
19/10/2022Bravos do Maquis0 - 0Sagrada Esperanca0 - 0D
-
23/02/2022Bravos do Maquis1 - 0Sagrada Esperanca0 - 0W
-
27/10/2021Sagrada Esperanca3 - 1Bravos do Maquis1 - 1L
-
29/05/2021Bravos do Maquis0 - 1Sagrada Esperanca0 - 0L
-
17/03/2021Sagrada Esperanca0 - 0Bravos do Maquis0 - 0D
-
25/01/2020Sagrada Esperanca0 - 1Bravos do Maquis0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Sagrada Esperanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Sagrada Esperanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 27 | 18 | 8 | 1 | 42 | 11 | 31 | 62 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 20 | 26 | 56 | T B T H H B |
3 | Primeiro de Agosto | 27 | 13 | 11 | 3 | 34 | 19 | 15 | 50 | H T H T B T |
4 | Sagrada Esperanca | 25 | 12 | 8 | 5 | 22 | 16 | 6 | 44 | H H T T H T |
5 | Bravos do Maquis | 27 | 8 | 15 | 4 | 28 | 21 | 7 | 39 | T H H H H B |
6 | CD Sao Salvador | 27 | 11 | 6 | 10 | 28 | 23 | 5 | 39 | B B T B T B |
7 | Desportivo Huila | 27 | 11 | 6 | 10 | 25 | 21 | 4 | 39 | T T H B B T |
8 | Interclube Luanda | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T H B H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 27 | 9 | 9 | 9 | 25 | 25 | 0 | 36 | H T H T T T |
10 | Academica Do Lobito | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 33 | -12 | 31 | H B B T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 26 | 7 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 30 | B B B H H T |
12 | CRD Libolo | 27 | 5 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 26 | T H B H B B |
13 | Isaac de Benguela | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 37 | -14 | 22 | B T T B H T |
14 | Luanda CIty | 27 | 5 | 7 | 15 | 22 | 39 | -17 | 22 | B H H T B B |
15 | Santa Rita FC | 26 | 4 | 7 | 15 | 10 | 30 | -20 | 19 | B H B B T T |
16 | Carmona | 26 | 3 | 9 | 14 | 11 | 40 | -29 | 18 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: