Đối đầu Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz, 19h30 ngày 27/4
Kết quả Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz
Đối đầu Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz
Phong độ Rapid Wien gần đây
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz trước đây
-
01/02/2025Rapid Wien1 - 0FC Blau Weiss Linz1 - 0W
-
15/11/2019Rapid Wien2 - 1FC Blau Weiss Linz0 - 0W
-
01/12/2024Rapid Wien0 - 1FC Blau Weiss Linz0 - 0L
-
25/08/2024FC Blau Weiss Linz3 - 0Rapid Wien2 - 0L
-
26/11/2023Rapid Wien1 - 0FC Blau Weiss Linz0 - 0W
-
20/08/2023FC Blau Weiss Linz0 - 5Rapid Wien0 - 2W
-
27/10/2016FC Blau Weiss Linz0 - 4Rapid Wien0 - 3W
-
11/03/2010FC Blau Weiss Linz1 - 2Rapid Wien1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Áo | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Áo | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Rapid Wien (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Wien và FC Blau Weiss Linz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: