Đối đầu SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel, 00h00 ngày 03/5
Kết quả SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel
Đối đầu SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel
Phong độ SV Wals-Grunau gần đây
Phong độ FC Kitzbuhel gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel trước đây
-
28/09/2024FC Kitzbuhel2 - 3SV Wals-Grunau2 - 1W
-
25/05/2019SV Wals-Grunau1 - 1FC Kitzbuhel0 - 0D
-
14/10/2018FC Kitzbuhel4 - 1SV Wals-Grunau2 - 1L
-
01/11/2017FC Kitzbuhel0 - 0SV Wals-Grunau0 - 0D
-
30/07/2017SV Wals-Grunau2 - 1FC Kitzbuhel1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs FC Kitzbuhel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Wals-Grunau (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
SV Wals-Grunau (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Wals-Grunau thắng
Bại: là số trận SV Wals-Grunau thua
Thắng: là số trận SV Wals-Grunau thắng
Bại: là số trận SV Wals-Grunau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Wals-Grunau và FC Kitzbuhel trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: