Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman, 03h15 ngày 29/4
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman trước đây
-
01/11/2024Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Atletico Tucuman1 - 0D
-
14/06/2023Atletico Tucuman2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
28/06/2022Atletico Tucuman1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0D
-
29/07/2021Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Atletico Tucuman0 - 0L
-
20/08/2019Atletico Tucuman1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
04/11/2018Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0Atletico Tucuman1 - 0W
-
28/08/2017Atletico Tucuman2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0L
-
04/12/2016Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Atletico Tucuman0 - 1L
-
13/03/2010Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1Atletico Tucuman1 - 0W
-
18/10/2009Atletico Tucuman1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Atletico Tucuman trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
5 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
6 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
7 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
8 | Club Atletico Tigre | 14 | 8 | 1 | 5 | 17 | 11 | 6 | 25 | T B T B B H |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 14 | 1 | 21 | T B T H H T |
11 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
13 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
14 | Barracas Central | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 20 | H H T B T B |
15 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
16 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
17 | Lanus | 14 | 3 | 8 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H H H H |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
20 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B T B T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H H T B |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
27 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
28 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
29 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
30 | San Martin San Juan | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: