Đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia, 07h45 ngày 29/4
Kết quả Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
Nhận định, Soi kèo Central Cordoba vs Independiente 7h45 ngày 29/4: Vị khách khó chiều
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
VĐQG Argentina 2025: Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 07:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia trước đây
-
19/10/2024Central Cordoba SDE2 - 0Independiente Rivadavia2 - 0W
-
03/09/2018Independiente Rivadavia2 - 0Central Cordoba SDE1 - 0L
-
20/04/2017Independiente Rivadavia2 - 2Central Cordoba SDE1 - 2D
-
22/09/2016Central Cordoba SDE3 - 0Independiente Rivadavia0 - 0W
-
15/02/2016Independiente Rivadavia0 - 1Central Cordoba SDE0 - 0W
-
18/08/2015Central Cordoba SDE1 - 3Independiente Rivadavia0 - 1L
-
30/03/2015Independiente Rivadavia2 - 0Central Cordoba SDE2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Cordoba SDE (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Central Cordoba SDE (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Cordoba SDE và Independiente Rivadavia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 9 | 14 | 29 | T H T H T H |
5 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
6 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
7 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
8 | Club Atletico Tigre | 14 | 8 | 1 | 5 | 17 | 11 | 6 | 25 | T B T B B H |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Deportivo Riestra | 15 | 4 | 9 | 2 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T T B H H |
11 | Independiente Rivadavia | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 14 | 1 | 21 | T B T H H T |
12 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
13 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
14 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
15 | Barracas Central | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 20 | H H T B T B |
16 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
17 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
20 | Instituto AC Cordoba | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B T B H |
21 | Sarmiento Junin | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H T B H |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
23 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
24 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
27 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
28 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
29 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: