Đối đầu Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre, 05h30 ngày 29/4
Kết quả Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2025: Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre trước đây
-
13/05/2024Club Atletico Tigre0 - 1Estudiantes La Plata0 - 1W
-
10/02/2024Estudiantes La Plata2 - 0Club Atletico Tigre1 - 0W
-
16/09/2023Club Atletico Tigre0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
-
29/01/2023Estudiantes La Plata1 - 2Club Atletico Tigre0 - 1L
-
18/07/2022Club Atletico Tigre2 - 1Estudiantes La Plata1 - 0L
-
20/04/2022Estudiantes La Plata2 - 1Club Atletico Tigre0 - 0W
-
09/10/2018Club Atletico Tigre1 - 0Estudiantes La Plata0 - 0L
-
20/11/2017Club Atletico Tigre2 - 0Estudiantes La Plata1 - 0L
-
29/08/2016Club Atletico Tigre0 - 3Estudiantes La Plata0 - 1W
-
19/02/2016Estudiantes La Plata1 - 1Club Atletico Tigre0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
5 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
6 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
7 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
8 | Club Atletico Tigre | 14 | 8 | 1 | 5 | 17 | 11 | 6 | 25 | T B T B B H |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 14 | 1 | 21 | T B T H H T |
11 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
12 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
13 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
14 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
15 | Barracas Central | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 20 | H H T B T B |
16 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
17 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
20 | Instituto AC Cordoba | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B T B H |
21 | Sarmiento Junin | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H T B H |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
23 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
24 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
27 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
28 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
29 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: