Đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba, 06h30 ngày 21/4
Kết quả Rosario Central vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Rosario Central gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2025: Rosario Central vs Instituto AC Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba trước đây
-
27/10/2024Instituto AC Cordoba0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
10/03/2024Rosario Central1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0W
-
25/10/2023Instituto AC Cordoba0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
04/06/2023Rosario Central4 - 1Instituto AC Cordoba1 - 0W
-
10/06/2013Instituto AC Cordoba1 - 0Rosario Central0 - 0L
-
11/12/2012Rosario Central1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0W
-
04/03/2012Instituto AC Cordoba3 - 0Rosario Central1 - 0L
-
04/09/2011Rosario Central2 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1W
-
08/05/2011Instituto AC Cordoba3 - 3Rosario Central3 - 2D
-
09/11/2010Rosario Central1 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosario Central (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Rosario Central (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosario Central thắng
Bại: là số trận Rosario Central thua
Thắng: là số trận Rosario Central thắng
Bại: là số trận Rosario Central thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosario Central và Instituto AC Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 32 | T T B T T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
4 | Rosario Central | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B H T H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | San Lorenzo | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 26 | B H H T T H |
7 | River Plate | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H H H H T |
8 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
11 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
13 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
14 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
15 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
16 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
17 | Lanus | 14 | 3 | 8 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H H H H |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H H T B |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Banfield | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B H B H H |
27 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
28 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
29 | San Martin San Juan | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B B B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: