Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin, 05h00 ngày 28/4
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
VĐQG Argentina 2025: Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin trước đây
-
11/05/2024Sarmiento Junin1 - 2Instituto AC Cordoba0 - 1W
-
30/01/2023Instituto AC Cordoba0 - 0Sarmiento Junin0 - 0D
-
17/02/2020Sarmiento Junin2 - 1Instituto AC Cordoba1 - 1L
-
23/08/2019Instituto AC Cordoba2 - 3Sarmiento Junin2 - 3L
-
05/02/2019Sarmiento Junin1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1D
-
07/05/2018Sarmiento Junin0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
12/12/2017Sarmiento Junin3 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0L
-
07/04/2014Sarmiento Junin1 - 3Instituto AC Cordoba0 - 1W
-
08/10/2013Instituto AC Cordoba2 - 1Sarmiento Junin0 - 1W
-
24/02/2013Sarmiento Junin2 - 3Instituto AC Cordoba0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Sarmiento Junin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và Sarmiento Junin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 32 | T T B T T T |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
5 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
6 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
7 | River Plate | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H H H H T |
8 | Club Atletico Tigre | 14 | 8 | 1 | 5 | 17 | 11 | 6 | 25 | T B T B B H |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 14 | 1 | 21 | T B T H H T |
11 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
13 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
14 | Barracas Central | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 20 | H H T B T B |
15 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
16 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
17 | Lanus | 14 | 3 | 8 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H H H H |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
20 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B T B T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H H T B |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
27 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
28 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
29 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
30 | San Martin San Juan | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: