Đối đầu Alashkert vs Gandzasar Kapan, 19h00 ngày 02/5
Kết quả Alashkert vs Gandzasar Kapan
Đối đầu Alashkert vs Gandzasar Kapan
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs Gandzasar Kapan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs Gandzasar Kapan trước đây
-
10/02/2025Gandzasar Kapan1 - 1Alashkert1 - 1D
-
23/10/2024Gandzasar Kapan0 - 1Alashkert0 - 1W
-
18/09/2024Alashkert2 - 2Gandzasar Kapan0 - 1D
-
25/11/2022Gandzasar Kapan0 - 0Alashkert0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs Gandzasar Kapan
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Gandzasar Kapan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Gandzasar Kapan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Armenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Gandzasar Kapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Alashkert (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và Gandzasar Kapan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: