Đối đầu Urartu II vs BKMA II, 20h00 ngày 30/4
Kết quả Urartu II vs BKMA II
Đối đầu Urartu II vs BKMA II
Phong độ Urartu II gần đây
Phong độ BKMA II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Urartu II vs BKMA II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu II vs BKMA II trước đây
-
24/10/2024BKMA II6 - 1Urartu II4 - 0L
-
27/05/2024Urartu II2 - 1BKMA II0 - 1W
-
23/02/2024BKMA II2 - 2Urartu II1 - 2D
-
10/04/2023BKMA II1 - 2Urartu II1 - 0W
-
26/10/2022Urartu II1 - 1BKMA II0 - 0D
-
10/08/2022BKMA II6 - 0Urartu II2 - 0L
-
19/04/2022BKMA II0 - 0Urartu II0 - 0D
-
06/12/2021Urartu II3 - 0BKMA II1 - 0W
-
18/10/2021BKMA II2 - 1Urartu II0 - 0L
-
12/08/2021Urartu II2 - 3BKMA II1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Urartu II vs BKMA II
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu II vs BKMA II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu II vs BKMA II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu II vs BKMA II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu II (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Urartu II (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu II thắng
Bại: là số trận Urartu II thua
Thắng: là số trận Urartu II thắng
Bại: là số trận Urartu II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu II và BKMA II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 19 | 16 | 2 | 1 | 54 | 11 | 43 | 50 | T T T T T H |
3 | FC Noah B | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | B H T H T T |
4 | Lernayin Artsakh | 19 | 10 | 3 | 6 | 50 | 25 | 25 | 33 | T T H H B T |
5 | Urartu II | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | 30 | T T H T T B |
6 | Pyunik B | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B H T T B |
7 | Ararat Yerevan II | 20 | 8 | 1 | 11 | 38 | 40 | -2 | 25 | H B T B B B |
8 | Shirak Gjumri B | 19 | 6 | 6 | 7 | 34 | 41 | -7 | 24 | T H H H B H |
9 | Andranik | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 23 | B T H H H T |
10 | Bentonit Idzhevan | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 43 | -11 | 21 | H T B H B T |
11 | Ararat-Armenia B | 20 | 6 | 1 | 13 | 29 | 43 | -14 | 19 | B B B T T T |
12 | MIKA Ashtarak | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 63 | -47 | 9 | B B H B B B |
13 | Nikarm | 19 | 0 | 1 | 18 | 12 | 89 | -77 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: