Kết quả PSM Makassar vs Bali United, 19h00 ngày 25/04
Kết quả PSM Makassar vs Bali United
Nhận định, Soi kèo PSM Makassar vs Bali United, 19h00 ngày 25/4: Kẻ bất ổn
Đối đầu PSM Makassar vs Bali United
Phong độ PSM Makassar gần đây
Phong độ Bali United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.83X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSM Makassar vs Bali United
-
Sân vận động: Stadion Gelora B. J. Habibie
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 30
-
PSM Makassar vs Bali United: Diễn biến chính
-
11'Akbar Tanjung0-0
-
11'0-0Elias Dolah
-
22'0-1
Jean Befolo Mbaga Marie Privat (Assist:Irfan Jaya)
-
42'0-1Brandon Wilson
-
46'Balotelli
Latyr Fall0-1 -
46'Ricky Pratama
Rizky Eka Pratama0-1 -
54'0-1Novri Setiawan
Rahmat Arjuna Reski -
59'Karel Ridzald
Victor Dethan0-1 -
66'0-1Luthfi Kamal
Kadek Agung Widnyana Putra -
69'Sulthan Zaky
Syahrul Lasinari0-1 -
84'Matheus Silva
Nermin Haljeta0-1 -
85'Karel Ridzald0-1
-
88'0-1Jaimerson da Silva Papa,Jaime
Jean Befolo Mbaga Marie Privat -
90'0-1Adilson Aguero dos Santos,Maringa
-
90'0-1Made Andhika
-
PSM Makassar vs Bali United: Đội hình chính và dự bị
-
PSM Makassar4-3-330Muhammad Reza Pratama22Victor Luiz2Aloisio Neto4Yuran Fernandes13Syahrul Lasinari10Daisuke Sakai45Akbar Tanjung19Latyr Fall24Rizky Eka Pratama99Nermin Haljeta7Victor Dethan9Boris Kopitovic47Rahmat Arjuna Reski41Irfan Jaya10Jean Befolo Mbaga Marie Privat18Kadek Agung Widnyana Putra6Brandon Wilson33Made Andhika44Kadek Arel4Elias Dolah24Ricky Fajrin Saputra1Adilson Aguero dos Santos,Maringa
- Đội hình dự bị
-
29Fahrul Aditia1Muhammad Ardiansyah17Rasyid Bakri87Balotelli28Arham Darmawan39Matheus Silva15Ricky Pratama23Karel Ridzald68Daffa Salman27Dimas Sukarno14Sulthan ZakyKomang Aryantara 67Everton Nascimento de Mendonca 99Taufik Hidayat 17Jaimerson da Silva Papa,Jaime 20Luthfi Kamal 71Kadek Lanang 76Agung Mannan 2Mitsuru Maruoka 8Fitrul Dwi Rustapa 95Sidik Saimima 7Novri Setiawan 22Maouri Ananda Simon 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSM Makassar vs Bali United: Số liệu thống kê
-
PSM MakassarBali United
-
10Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
15Phạm lỗi22
-
-
4Cứu thua4
-
-
86Pha tấn công63
-
-
63Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 30 | 18 | 10 | 2 | 54 | 27 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | Dewa United FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 31 | 25 | 53 | T T B H T B |
3 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | T H T T H T |
5 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
6 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
7 | PSBS Biak | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 39 | 1 | 44 | H T T T H T |
8 | PSM Makassar | 30 | 10 | 14 | 6 | 38 | 28 | 10 | 44 | T B H T H B |
9 | Bali United | 30 | 12 | 8 | 10 | 43 | 35 | 8 | 44 | H H B H B T |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 42 | H B B T T B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 50 | -13 | 29 | T H B B B B |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSIS Semarang | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 44 | -18 | 25 | B H B H B B |
18 | PSS Sleman | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 47 | -14 | 22 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation