Phong độ Bali United gần đây, KQ Bali United mới nhất
Phong độ Bali United gần đây
-
01/05/2025Bali UnitedPSIS Semarang1 - 0W
-
25/04/2025PSM MakassarBali United0 - 1W
-
18/04/2025Persib BandungBali United0 - 1L
-
10/04/2025Bali UnitedDewa United FC0 - 0D
-
11/03/2025Bali UnitedPSBS Biak0 - 2L
-
06/03/2025Persis Solo FCBali United0 - 0D
-
02/03/2025Bali UnitedPersita Tangerang0 - 1D
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0L
-
17/02/2025Bali UnitedMalut United0 - 1D
-
09/02/2025PSS SlemanBali United1 - 1W
Thống kê phong độ Bali United gần đây, KQ Bali United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Bali United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Bali United gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Bali UnitedPSIS Semarang1 - 0W
-
25/04/2025PSM MakassarBali United0 - 1W
-
18/04/2025Persib BandungBali United0 - 1L
-
10/04/2025Bali UnitedDewa United FC0 - 0D
-
11/03/2025Bali UnitedPSBS Biak0 - 2L
-
06/03/2025Persis Solo FCBali United0 - 0D
-
02/03/2025Bali UnitedPersita Tangerang0 - 1D
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0L
-
17/02/2025Bali UnitedMalut United0 - 1D
-
09/02/2025PSS SlemanBali United1 - 1W
- Kết quả Bali United mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bali United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bali United (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Bali United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 31 | 18 | 10 | 3 | 54 | 28 | 26 | 64 | T T H T T B |
2 | Dewa United FC | 31 | 15 | 9 | 7 | 57 | 32 | 25 | 54 | T B H T B H |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 31 | 14 | 11 | 6 | 41 | 29 | 12 | 53 | H T T H T T |
4 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
5 | PSBS Biak | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | T T T H T T |
6 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
7 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
8 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
9 | PSM Makassar | 31 | 10 | 14 | 7 | 39 | 31 | 8 | 44 | B H T H B B |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 37 | -7 | 42 | B B T T B B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 31 | 7 | 9 | 15 | 38 | 51 | -13 | 30 | H B B B B H |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSS Sleman | 31 | 8 | 4 | 19 | 36 | 48 | -12 | 25 | T B B B B T |
18 | PSIS Semarang | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 25 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia