Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ, 15h30 ngày 26/04
Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Đối đầu Northern Tigers FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Phong độ Northern Tigers FC Nữ gần đây
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 3
1.00U 3
0.801
1.85X
3.752
3.25Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.93O 1.25
0.99U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northern Tigers FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 8
-
Northern Tigers FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
17'2-0
-
34'2-0
-
35'3-0
-
46'3-1
-
49'4-1
-
67'5-1
-
71'5-1
-
86'5-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Northern Tigers FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Số liệu thống kê
-
Northern Tigers FC NữIllawarra Stingrays Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
16Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
68Pha tấn công31
-
-
60Tấn công nguy hiểm27
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | T T T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H H T T B |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 18 | H T T H B T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 9 | 4 | 4 | 1 | 22 | 13 | 9 | 16 | T H T H T B |
5 | NWS Spirit (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T T B T T |
6 | UNSW FC (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 15 | 5 | 13 | T B H T H H |
7 | Apia L Tigers (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | B B T H B B |
8 | WS Wanderers B (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T T H T B B |
9 | Bulls Academy (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | B T B H T T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B T B H T H |
11 | University of Sydney (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 8 | B B T B H T |
12 | Maca Searle (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B T B B B B |
13 | Aime Rigi (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 4 | B B B B H B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW