Kết quả Gladesville Ravens Nữ vs UNSW FC (W), 14h10 ngày 04/05
Kết quả Gladesville Ravens Nữ vs UNSW FC (W)
Đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs UNSW FC (W)
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202514:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.98O 2.5
0.72U 2.5
0.671
2.30X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.81-0
0.95O 1.25
0.99U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gladesville Ravens Nữ vs UNSW FC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
NSW Premier W-League 2025 » vòng 9
-
Gladesville Ravens Nữ vs UNSW FC (W): Diễn biến chính
-
28'1-0
-
45'1-1
-
67'2-1
-
75'2-1
-
90'2-1
-
90'2-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Gladesville Ravens Nữ vs UNSW FC (W): Số liệu thống kê
-
Gladesville Ravens NữUNSW FC (W)
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
55Pha tấn công83
-
-
63Tấn công nguy hiểm100
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 20 | H T T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 6 | 13 | 18 | H T H H T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 8 | 4 | 4 | 0 | 21 | 10 | 11 | 16 | H T H T H T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H T T H B |
5 | Apia L Tigers (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
6 | NWS Spirit (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H B T T B T |
7 | WS Wanderers B (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 18 | -3 | 13 | B T T H T B |
8 | UNSW FC (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 12 | B T B H T H |
9 | Bulls Academy (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B H T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T B H T |
11 | Maca Searle (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B T B B B |
12 | University of Sydney (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 5 | B B B T B H |
13 | Aime Rigi (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 4 | B B B B H B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW