Đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic, 13h30 ngày 03/5
Kết quả Valentine vs Broadmeadow Magic
Đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic
Phong độ Valentine gần đây
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025: Valentine vs Broadmeadow Magic
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bắc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic trước đây
-
14/08/2024Broadmeadow Magic9 - 2Valentine7 - 1L
-
04/05/2024Valentine2 - 4Broadmeadow Magic1 - 2L
-
13/08/2023Broadmeadow Magic5 - 0Valentine2 - 0L
-
13/05/2023Valentine2 - 5Broadmeadow Magic0 - 3L
-
03/08/2022Valentine0 - 2Broadmeadow Magic0 - 0L
-
08/05/2022Broadmeadow Magic4 - 1Valentine2 - 1L
-
25/07/2021Broadmeadow Magic0 - 0Valentine0 - 0D
-
25/04/2021Valentine0 - 4Broadmeadow Magic0 - 2L
-
12/07/2020Valentine0 - 5Broadmeadow Magic0 - 2L
-
18/05/2022Valentine1 - 3Broadmeadow Magic0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valentine (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Valentine (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valentine thắng
Bại: là số trận Valentine thua
Thắng: là số trận Valentine thắng
Bại: là số trận Valentine thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valentine và Broadmeadow Magic trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 20 | H T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 16 | T T T T B T |
4 | Newcastle Olympic | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 14 | B T T B H T |
5 | Charleston City Blues | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | T B H T H B |
6 | Cooks Hill United | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 9 | B T B B T B |
7 | Adamstown Rosebuds FC | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B T B B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 9 | 1 | 5 | 3 | 15 | 18 | -3 | 8 | B B B H H H |
9 | Valentine | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 25 | -8 | 8 | H B T B B T |
10 | Maitland | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 24 | -9 | 8 | T B B B H T |
11 | Lambton Jarvis | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | B H B H H H |
12 | New Lambton FC | 9 | 0 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW