Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W), 13h00 ngày 19/4
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W) trước đây
-
01/02/2025Central Coast Mariners (W)5 - 1Newcastle Jets (W)2 - 1L
-
28/01/2024Newcastle Jets (W)0 - 2Central Coast Mariners (W)0 - 1L
-
14/10/2023Central Coast Mariners (W)0 - 1Newcastle Jets (W)0 - 0W
-
27/11/2009Central Coast Mariners (W)3 - 1Newcastle Jets (W)1 - 1L
-
24/10/2009Newcastle Jets (W)1 - 5Central Coast Mariners (W)0 - 3L
-
29/11/2008Central Coast Mariners (W)2 - 4Newcastle Jets (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newcastle Jets Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Newcastle Jets Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newcastle Jets Nữ thắng
Bại: là số trận Newcastle Jets Nữ thua
Thắng: là số trận Newcastle Jets Nữ thắng
Bại: là số trận Newcastle Jets Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newcastle Jets Nữ và Central Coast Mariners (W) trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 53 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 | 45 | T B T B T T |
4 | Western United (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B T T B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B H T T B |
6 | Canberra United (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 30 | H B B B T T |
7 | Brisbane Roar (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 | 26 | B B B B H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 29 | -5 | 23 | B T B B B B |
9 | Sydney FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T T T T B |
10 | Perth Glory (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 22 | T H T B B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 51 | -23 | 20 | T T T B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 43 | -16 | 16 | T B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW