Kết quả Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles, 12h00 ngày 06/04
Kết quả Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles
Đối đầu Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles
Phong độ Bulls Academy gần đây
Phong độ Bonnyrigg White Eagles gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.80U 3
1.001
2.25X
3.752
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 9
-
Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles: Diễn biến chính
-
9'Sebastian Krslovic1-0
-
26'1-0
-
29'1-1
Mendy C.
-
45'1-1
-
45'Flynn Madden2-1
-
58'Zane Helweh3-1
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles: Số liệu thống kê
-
Bulls AcademyBonnyrigg White Eagles
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
15Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
81Pha tấn công64
-
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 13 | 13 | 25 | T T B T T B |
2 | SD Raiders FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 25 | H T T B T B |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 21 | H T H T H B |
4 | Inter Lions | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | B T H T T T |
5 | University NSW | 11 | 5 | 4 | 2 | 24 | 10 | 14 | 19 | H B T T H H |
6 | Bulls Academy | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 19 | H T T B H T |
7 | Rydalmere Lions FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | B T T B T T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T H H T H |
9 | Bankstown City Lions | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B B T H T |
10 | Blacktown Spartans | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B B T |
11 | Dulwich Hill SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | T H H H T B |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 12 | B B H H H T |
13 | Hills Brumbies | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 11 | B B B H H B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 11 | H B B B B B |
15 | Mounties Wanderers | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 20 | -13 | 9 | T B H B B B |
16 | Macarthur Rams | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 20 | -11 | 7 | T H B H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW