Đối đầu Samaxı FC vs Sabail, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Samaxı FC vs Sabail
Đối đầu Samaxı FC vs Sabail
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Sabail
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail trước đây
-
03/03/2025Sabail0 - 2Samaxı FC0 - 1W
-
14/12/2024Samaxı FC0 - 0Sabail0 - 0D
-
05/10/2024Sabail2 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
27/05/2023Sabail1 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
26/01/2023Samaxı FC2 - 1Sabail0 - 1W
-
23/10/2022Sabail0 - 0Samaxı FC0 - 0D
-
19/08/2022Samaxı FC1 - 1Sabail0 - 1D
-
03/05/2022Samaxı FC0 - 0Sabail0 - 0D
-
12/03/2022Sabail0 - 3Samaxı FC0 - 2W
-
20/12/2023Sabail6 - 0Samaxı FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Samaxı FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 24 | 5 | 3 | 78 | 19 | 59 | 77 | H T T T T H |
2 | Zira FK | 32 | 20 | 4 | 8 | 55 | 26 | 29 | 64 | H T B T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 32 | 14 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 54 | H H T H H H |
4 | Turan Tovuz | 32 | 12 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 49 | B B H T H H |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 8 | 16 | 8 | 44 | 43 | 1 | 40 | H H B B T H |
6 | FC Neftci Baku | 32 | 8 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 36 | T H T B B H |
7 | Samaxı FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 40 | -10 | 35 | H B B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 48 | -21 | 30 | T H B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 28 | H H T H B B |
10 | Sabail | 32 | 4 | 9 | 19 | 26 | 50 | -24 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: