Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow, 00h00 ngày 06/5
Kết quả Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow
Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow trước đây
-
25/10/2024Chrobry Glogow3 - 2Kotwica Kolobrzeg0 - 1L
-
03/07/2024Chrobry Glogow1 - 1Kotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
19/07/2019Kotwica Kolobrzeg0 - 2Chrobry Glogow0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Chrobry Glogow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kotwica Kolobrzeg và Chrobry Glogow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
5 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: