Đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
Đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie trước đây
-
06/10/2024GKS Jastrzebie1 - 2Olimpia Grudziadz1 - 1W
-
07/04/2024Olimpia Grudziadz2 - 1GKS Jastrzebie0 - 1W
-
26/09/2023GKS Jastrzebie3 - 2Olimpia Grudziadz0 - 2L
-
17/07/2020Olimpia Grudziadz0 - 0GKS Jastrzebie0 - 0D
-
26/10/2019GKS Jastrzebie2 - 0Olimpia Grudziadz1 - 0L
-
16/07/2016GKS Jastrzebie1 - 0Olimpia Grudziadz0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimpia Grudziadz (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Olimpia Grudziadz (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olimpia Grudziadz thắng
Bại: là số trận Olimpia Grudziadz thua
Thắng: là số trận Olimpia Grudziadz thắng
Bại: là số trận Olimpia Grudziadz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olimpia Grudziadz và GKS Jastrzebie trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 28 | 20 | 5 | 3 | 57 | 25 | 32 | 65 | T T B T B H |
2 | Polonia Bytom | 28 | 19 | 4 | 5 | 57 | 26 | 31 | 61 | T T H T B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 18 | 4 | 6 | 58 | 21 | 37 | 58 | T B B T H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 28 | 15 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 51 | T B T H T H |
5 | Hutnik Krakow | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 47 | -10 | 43 | B B B H T T |
6 | Zaglebie Sosnowiec | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 41 | 0 | 40 | B T T B H B |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 38 | B T T H H T |
8 | Swit Szczecin | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 48 | -2 | 38 | T B T B H H |
9 | Resovia Rzeszow | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 36 | B H H T B T |
10 | KP Calisia Kalisz | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 | T B B B B T |
11 | LKS Lodz II | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B H H B T B |
12 | Olimpia Grudziadz | 28 | 9 | 6 | 13 | 36 | 40 | -4 | 33 | T T T H T B |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 28 | 7 | 11 | 10 | 43 | 46 | -3 | 32 | H T H H T H |
14 | Wisla Pulawy | 27 | 10 | 2 | 15 | 35 | 53 | -18 | 32 | B B B T T B |
15 | GKS Jastrzebie | 28 | 8 | 5 | 15 | 29 | 31 | -2 | 29 | T B T B B T |
16 | Skra Czestochowa | 28 | 9 | 2 | 17 | 26 | 49 | -23 | 29 | T B B B B T |
17 | Zaglebie Lubin B | 28 | 7 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 28 | T B H T T B |
18 | Olimpia Elblag | 28 | 4 | 6 | 18 | 24 | 52 | -28 | 18 | T T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: