Đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy, 00h30 ngày 04/5
Kết quả Znicz Pruszkow vs GKS Tychy
Đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Znicz Pruszkow vs GKS Tychy
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy trước đây
-
29/10/2024GKS Tychy1 - 1Znicz Pruszkow0 - 1D
-
14/04/2024Znicz Pruszkow2 - 3GKS Tychy1 - 1L
-
01/10/2023GKS Tychy2 - 1Znicz Pruszkow0 - 1L
-
06/05/2017GKS Tychy4 - 1Znicz Pruszkow1 - 0L
-
08/10/2016Znicz Pruszkow2 - 0GKS Tychy0 - 0W
-
25/03/2016Znicz Pruszkow0 - 0GKS Tychy0 - 0D
-
30/08/2015GKS Tychy1 - 1Znicz Pruszkow0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszkow (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Znicz Pruszkow (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Znicz Pruszkow và GKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 30 | 15 | 9 | 6 | 50 | 34 | 16 | 54 | B T T T H B |
4 | Wisla Krakow | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | T T T T T H |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 52 | T T T T H H |
7 | GKS Tychy | 30 | 12 | 12 | 6 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T T T T H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 44 | 34 | 10 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 40 | 4 | 43 | B B B B T T |
10 | Znicz Pruszkow | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H B T B B T |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 52 | -20 | 23 | H B T B H T |
17 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: