Đối đầu Gornik Leczna vs Pogon Siedlce, 00h00 ngày 03/5
Kết quả Gornik Leczna vs Pogon Siedlce
Đối đầu Gornik Leczna vs Pogon Siedlce
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Gornik Leczna vs Pogon Siedlce
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Pogon Siedlce trước đây
-
27/10/2024Pogon Siedlce1 - 1Gornik Leczna0 - 0D
-
29/06/2024Gornik Leczna3 - 1Pogon Siedlce2 - 0W
-
25/06/2022Gornik Leczna3 - 2Pogon Siedlce3 - 2W
-
04/09/2021Gornik Leczna1 - 0Pogon Siedlce0 - 0W
-
23/01/2021Gornik Leczna3 - 0Pogon Siedlce2 - 0W
-
03/07/2019Gornik Leczna0 - 1Pogon Siedlce0 - 1L
-
28/02/2023Pogon Siedlce0 - 1Gornik Leczna0 - 0W
-
11/07/2020Gornik Leczna2 - 3Pogon Siedlce1 - 0L
-
20/10/2019Pogon Siedlce3 - 4Gornik Leczna2 - 0W
-
24/04/2019Gornik Leczna1 - 2Pogon Siedlce0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Leczna vs Pogon Siedlce
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Pogon Siedlce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Pogon Siedlce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Pogon Siedlce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Leczna (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Gornik Leczna (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Leczna và Pogon Siedlce trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 30 | 15 | 9 | 6 | 50 | 34 | 16 | 54 | B T T T H B |
4 | Wisla Krakow | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | T T T T T H |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 52 | T T T T H H |
7 | GKS Tychy | 30 | 12 | 12 | 6 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T T T T H |
8 | Gornik Leczna | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 31 | 11 | 47 | T T H T T H |
9 | Ruch Chorzow | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 40 | 4 | 43 | B B B B T T |
10 | Znicz Pruszkow | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H B T B B T |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
17 | Pogon Siedlce | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 50 | -21 | 20 | T H B T B H |
18 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: