Đối đầu Miedz Legnica vs Odra Opole, 17h00 ngày 04/5
Kết quả Miedz Legnica vs Odra Opole
Đối đầu Miedz Legnica vs Odra Opole
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Odra Opole gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs Odra Opole
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Odra Opole trước đây
-
26/10/2024Odra Opole0 - 2Miedz Legnica0 - 1W
-
07/04/2024Odra Opole0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
22/09/2023Miedz Legnica1 - 2Odra Opole0 - 1L
-
20/11/2021Miedz Legnica2 - 0Odra Opole0 - 0W
-
30/07/2021Odra Opole1 - 4Miedz Legnica0 - 1W
-
23/05/2021Odra Opole2 - 1Miedz Legnica0 - 0L
-
27/01/2024Odra Opole0 - 2Miedz Legnica0 - 2W
-
08/07/2023Odra Opole1 - 2Miedz Legnica0 - 1W
-
19/02/2021Miedz Legnica2 - 2Odra Opole2 - 1D
-
23/09/2021Miedz Legnica4 - 0Odra Opole3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs Odra Opole
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Odra Opole: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Odra Opole: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Odra Opole: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Miedz Legnica (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và Odra Opole trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 52 | T T T T H H |
7 | GKS Tychy | 30 | 12 | 12 | 6 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T T T T H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 40 | 4 | 43 | B B B B T T |
10 | Znicz Pruszkow | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H B T B B T |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: