Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ, 18h00 ngày 04/5
Kết quả Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ trước đây
-
13/10/2024Rekord Bielsko Biala (W)3 - 0Stomil Olsztyn (W)1 - 0L
-
12/05/2024Rekord Bielsko Biala (W)1 - 2Stomil Olsztyn (W)0 - 1W
-
05/11/2023Stomil Olsztyn (W)1 - 2Rekord Bielsko Biala (W)1 - 1L
-
16/03/2022Stomil Olsztyn (W)1 - 2Rekord Bielsko Biala (W)1 - 0L
-
14/03/2021Stomil Olsztyn (W)0 - 3Rekord Bielsko Biala (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn Nữ và Rekord Bielsko Biala Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 49 | 18 | 31 | 41 | T T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 58 | -40 | 12 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: