Đối đầu Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth, 20h00 ngày 08/5
Kết quả Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Zaglebie Lubin (Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
-
27/10/2024Warta Poznan Youth1 - 1Zaglebie Lubin (Youth)1 - 0D
-
28/04/2024Zaglebie Lubin (Youth)2 - 1Warta Poznan Youth2 - 0W
-
15/10/2023Warta Poznan Youth1 - 4Zaglebie Lubin (Youth)1 - 1W
-
07/05/2022Warta Poznan Youth0 - 0Zaglebie Lubin (Youth)0 - 0D
-
30/10/2021Zaglebie Lubin (Youth)1 - 0Warta Poznan Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin (Youth) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zaglebie Lubin (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin (Youth) thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin (Youth) thua
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin (Youth) thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zaglebie Lubin (Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 26 | 20 | 2 | 4 | 82 | 38 | 44 | 62 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 26 | 15 | 6 | 5 | 57 | 34 | 23 | 51 | T T T T T B |
3 | Slask Wroclaw U21 | 26 | 14 | 8 | 4 | 62 | 39 | 23 | 50 | T H T T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B B B T H |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 26 | 15 | 3 | 8 | 59 | 34 | 25 | 48 | T T B B B H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 26 | 14 | 3 | 9 | 63 | 39 | 24 | 45 | B B T T T T |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 26 | 12 | 3 | 11 | 47 | 48 | -1 | 39 | B H B T T T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 26 | 10 | 6 | 10 | 48 | 41 | 7 | 36 | B T T T H B |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 26 | 10 | 5 | 11 | 43 | 44 | -1 | 35 | B B T H B T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 26 | 10 | 3 | 13 | 45 | 60 | -15 | 33 | T T B T B B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 26 | 9 | 3 | 14 | 45 | 58 | -13 | 30 | B T B B B B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 63 | -18 | 30 | B T B B B T |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 26 | 8 | 3 | 15 | 48 | 60 | -12 | 27 | B B T T H B |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 26 | 6 | 6 | 14 | 45 | 57 | -12 | 24 | T B B H B T |
15 | Odra Opole Youth | 26 | 7 | 2 | 17 | 33 | 68 | -35 | 23 | B T B B T B |
16 | Warta Poznan Youth | 26 | 2 | 3 | 21 | 18 | 75 | -57 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: