Đối đầu Academy Pandev vs FK Shkupi, 22h00 ngày 07/5
Kết quả Academy Pandev vs FK Shkupi
Đối đầu Academy Pandev vs FK Shkupi
Phong độ Academy Pandev gần đây
Phong độ FK Shkupi gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Academy Pandev vs FK Shkupi
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academy Pandev vs FK Shkupi trước đây
-
23/02/2025Academy Pandev1 - 2FK Shkupi0 - 1L
-
05/10/2024FK Shkupi3 - 1Academy Pandev2 - 1L
-
12/05/2024FK Shkupi0 - 0Academy Pandev0 - 0D
-
10/12/2023Academy Pandev0 - 1FK Shkupi0 - 0L
-
16/09/2023FK Shkupi1 - 0Academy Pandev0 - 0L
-
18/03/2023Academy Pandev1 - 1FK Shkupi0 - 1D
-
04/03/2023FK Shkupi3 - 3Academy Pandev3 - 2D
-
09/10/2022Academy Pandev0 - 1FK Shkupi0 - 0L
-
15/05/2022FK Shkupi3 - 0Academy Pandev2 - 0L
-
13/02/2022FK Shkupi2 - 1Academy Pandev1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Academy Pandev vs FK Shkupi
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs FK Shkupi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs FK Shkupi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs FK Shkupi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academy Pandev (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Academy Pandev (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academy Pandev và FK Shkupi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 31 | 19 | 10 | 2 | 56 | 26 | 30 | 67 | T T T H T H |
2 | Sileks | 31 | 18 | 9 | 4 | 54 | 18 | 36 | 63 | T T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 30 | 15 | 11 | 4 | 34 | 16 | 18 | 56 | T H B T T H |
4 | FC Struga Trim Lum | 31 | 13 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 49 | T T H H H H |
5 | FK Rinija Gostivar | 32 | 12 | 12 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | T H B B B B |
6 | Pelister Bitola | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 38 | B B B T T T |
7 | FC Vardar Skopje | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | T T H T T H |
8 | FK Shkupi | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 42 | -2 | 34 | H H B B H B |
9 | KF Besa Doberdoll | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 51 | -21 | 30 | T B B B T T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 30 | 6 | 11 | 13 | 20 | 27 | -7 | 29 | H B H T B T |
11 | Academy Pandev | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 50 | -17 | 27 | B B T B T B |
12 | Voska Sport | 31 | 5 | 7 | 19 | 25 | 57 | -32 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: