Đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov, 22h00 ngày 06/5
Kết quả Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov
Đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov
Phong độ Vardar Negotino gần đây
Phong độ FK Makedonija Gjorce Petrov gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov trước đây
-
23/11/2024FK Makedonija Gjorce Petrov5 - 0Vardar Negotino2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov
- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vardar Negotino (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vardar Negotino (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vardar Negotino thắng
Bại: là số trận Vardar Negotino thua
Thắng: là số trận Vardar Negotino thắng
Bại: là số trận Vardar Negotino thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vardar Negotino và FK Makedonija Gjorce Petrov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 27 | 18 | 7 | 2 | 46 | 5 | 41 | 61 | H T H T H T |
2 | KF Arsimi | 27 | 18 | 4 | 5 | 47 | 22 | 25 | 58 | T T T T H T |
3 | FK Bashkimi | 27 | 17 | 6 | 4 | 46 | 19 | 27 | 57 | H H T T B H |
4 | Bregalnica Stip | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 22 | 14 | 52 | T H B T H B |
5 | FK Ohrid 2004 | 27 | 12 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 42 | B T B H T T |
6 | Detonit Plachkovica | 27 | 9 | 13 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | H H T B H T |
7 | Belasica Strumica | 27 | 10 | 9 | 8 | 34 | 28 | 6 | 39 | T T H T H B |
8 | Kamenica-Sasa | 27 | 10 | 7 | 10 | 41 | 38 | 3 | 37 | B B B B H T |
9 | FK Kozuv | 27 | 7 | 12 | 8 | 24 | 23 | 1 | 33 | B B H B H B |
10 | FK Skopje | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 27 | 0 | 33 | T B B B B H |
11 | Pobeda Prilep | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 30 | -5 | 31 | H B H T T H |
12 | FK Novaci | 27 | 7 | 9 | 11 | 22 | 29 | -7 | 30 | T H H T H T |
13 | Vardar Negotino | 27 | 9 | 3 | 15 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T T B T B |
14 | FK Osogovo | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 43 | -20 | 23 | H B H H T H |
15 | Borec Veles | 27 | 3 | 4 | 20 | 15 | 48 | -33 | 13 | B T B B B B |
16 | Vardarski | 27 | 3 | 2 | 22 | 20 | 68 | -48 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật: