Đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya, 23h20 ngày 02/5
Kết quả Al-Shabbab vs Al Khaldiya
Đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya
Phong độ Al-Shabbab gần đây
Phong độ Al Khaldiya gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al-Shabbab vs Al Khaldiya
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya trước đây
-
09/12/2024Al Khaldiya2 - 0Al-Shabbab1 - 0L
-
08/05/2024Al-Shabbab0 - 1Al Khaldiya0 - 0L
-
17/12/2023Al Khaldiya2 - 2Al-Shabbab1 - 1D
-
07/02/2023Al Khaldiya1 - 0Al-Shabbab0 - 0L
-
09/12/2022Al-Shabbab0 - 1Al Khaldiya0 - 0L
-
16/10/2023Al Khaldiya2 - 2Al-Shabbab2 - 1D
-
14/01/2023Al-Shabbab0 - 1Al Khaldiya0 - 1L
-
19/04/2021Al-Shabbab1 - 2Al Khaldiya0 - 0L
-
06/01/2021Al-Shabbab2 - 0Al Khaldiya0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cúp FA Bahraini | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Shabbab (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Al-Shabbab (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Shabbab thắng
Bại: là số trận Al-Shabbab thua
Thắng: là số trận Al-Shabbab thắng
Bại: là số trận Al-Shabbab thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Shabbab và Al Khaldiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 17 | 14 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 32 | T H H T B B |
3 | Al-Riffa | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B H H T T |
4 | Sitra | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H T H B |
5 | Najma Manama | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | B B H B H T |
6 | Malkia | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 19 | -4 | 21 | H B H H H B |
7 | Bahrain SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 | 20 | T B B T H H |
8 | Al-Shabbab | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 20 | H B B H B H |
9 | Al-Ahli(BHR) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 26 | -1 | 20 | B H T B B T |
10 | East Riffa | 16 | 2 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | H H T H T H |
11 | Al Ali CSC | 17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 12 | H T H H B H |
12 | Manama Club | 16 | 2 | 5 | 9 | 11 | 33 | -22 | 11 | T B B H B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: