x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Red Boys Differdange
27
5
0.19
2
F91 Dudelange
27
29
1.07
3
Progres Niedercorn
27
26
0.96
4
UNA Strassen
27
23
0.85
5
Racing Union Luxemburg
27
21
0.78
6
Swift Hesperange
27
30
1.11
7
US Mondorf-les-Bains
27
37
1.37
8
Jeunesse Esch
27
44
1.63
9
Hostert
27
58
2.15
10
CS Petange
27
28
1.04
11
Victoria Rosport
27
39
1.44
12
FC Wiltz 71
27
51
1.89
13
Rodange 91
27
57
2.11
14
Bettembourg
27
51
1.89
15
Fola Esch
27
71
2.63
16
Mondercange
27
63
2.33
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)
1
Red Boys Differdange
14
1
0.07
2
Racing Union Luxemburg
13
11
0.85
3
Progres Niedercorn
13
13
1
4
Swift Hesperange
14
13
0.93
5
UNA Strassen
13
9
0.69
6
F91 Dudelange
13
17
1.31
7
Jeunesse Esch
14
20
1.43
8
US Mondorf-les-Bains
13
19
1.46
9
CS Petange
14
12
0.86
10
Hostert
14
31
2.21
11
Victoria Rosport
14
15
1.07
12
FC Wiltz 71
13
22
1.69
13
Rodange 91
13
24
1.85
14
Bettembourg
14
30
2.14
15
Fola Esch
13
31
2.38
16
Mondercange
14
28
2
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)
1
Red Boys Differdange
13
4
0.31
2
F91 Dudelange
14
12
0.86
3
UNA Strassen
14
14
1
4
US Mondorf-les-Bains
14
18
1.29
5
Progres Niedercorn
14
13
0.93
6
Swift Hesperange
13
17
1.31
7
Racing Union Luxemburg
14
10
0.71
8
Hostert
13
27
2.08
9
CS Petange
13
16
1.23
10
Victoria Rosport
13
24
1.85
11
Bettembourg
13
21
1.62
12
FC Wiltz 71
14
29
2.07
13
Rodange 91
14
33
2.36
14
Jeunesse Esch
13
24
1.85
15
Fola Esch
14
40
2.86
16
Mondercange
13
35
2.69
Cập nhật: 05/05/2025 14:44:17
Tên giải đấu
VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
BONGDA365
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
28
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)