Bảng xếp hạng VĐQG Đức nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 13 | 39 | 53 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 54 | 17 | 37 | 48 | T B T H T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 21 | 15 | 2 | 4 | 66 | 22 | 44 | 47 | T B T B T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 37 | 18 | 19 | 43 | T T B H T T |
5 | SC Freiburg (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H B H |
6 | Hoffenheim (W) | 21 | 11 | 0 | 10 | 45 | 30 | 15 | 33 | B T T T B B |
7 | Werder Bremen (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | T B B T T B |
8 | RB Leipzig (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | B H H B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 27 | -6 | 20 | B T B B T H |
10 | Koln (W) | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 51 | -37 | 11 | B B B H B T |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 20 | 2 | 4 | 14 | 7 | 38 | -31 | 10 | B B H T T B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 21 | 0 | 1 | 20 | 5 | 69 | -64 | 1 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đức nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đức nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đức nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đức nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Frauen Bundesliga |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |