Bảng xếp hạng VĐQG San Marino hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 29 | 24 | 4 | 1 | 63 | 15 | 48 | 76 | T T T T T H |
2 | SP La Fiorita | 29 | 21 | 7 | 1 | 72 | 19 | 53 | 70 | T T T T T B |
3 | Tre Fiori | 30 | 17 | 5 | 8 | 61 | 28 | 33 | 56 | T T B T H B |
4 | Folgore/Falciano | 30 | 15 | 8 | 7 | 41 | 31 | 10 | 53 | H H H B T B |
5 | SP Cosmos | 30 | 14 | 8 | 8 | 61 | 36 | 25 | 50 | B H T H T T |
6 | San Giovanni | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 37 | 21 | 49 | T B H T H T |
7 | Tre Penne | 30 | 12 | 13 | 5 | 48 | 33 | 15 | 49 | H T B H T T |
8 | Fiorentino | 29 | 12 | 6 | 11 | 30 | 32 | -2 | 42 | B B B B T B |
9 | Murata | 29 | 11 | 6 | 12 | 33 | 31 | 2 | 39 | B T T H H H |
10 | Faetano | 29 | 9 | 4 | 16 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B H B H |
11 | AC Juvenes | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 35 | -11 | 30 | T T T H T B |
12 | SP Domagnano | 30 | 6 | 11 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B B B B H T |
13 | SP Libertas | 30 | 6 | 8 | 16 | 29 | 60 | -31 | 26 | T B T B B H |
14 | Cailungo | 30 | 6 | 5 | 19 | 35 | 66 | -31 | 23 | B B H B T H |
15 | San Marino Academy U22 | 30 | 4 | 4 | 22 | 30 | 68 | -38 | 16 | B B H T B B |
16 | S.S Pennarossa | 29 | 3 | 7 | 19 | 23 | 73 | -50 | 16 | H B T B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Bảng xếp hạng VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG San Marino 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG San Marino 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG San Marino 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG San Marino 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG San Marino 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG San Marino
Tên giải đấu | VĐQG San Marino |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | San Marino League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |