Đối đầu Brothers Union vs Rahmatganj MFS, 16h45 ngày 03/5
Kết quả Brothers Union vs Rahmatganj MFS
Đối đầu Brothers Union vs Rahmatganj MFS
Phong độ Brothers Union gần đây
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
VĐQG Bangladesh 2024-2025: Brothers Union vs Rahmatganj MFS
-
Giải đấu: VĐQG BangladeshMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brothers Union vs Rahmatganj MFS trước đây
-
08/04/2025Brothers Union1 - 1Rahmatganj MFS1 - 0D
-
21/12/2024Rahmatganj MFS3 - 1Brothers Union1 - 0L
-
05/04/2024Brothers Union0 - 2Rahmatganj MFS0 - 1L
-
29/12/2023Rahmatganj MFS2 - 2Brothers Union1 - 1D
-
03/08/2021Brothers Union0 - 2Rahmatganj MFS0 - 0L
-
07/02/2021Rahmatganj MFS2 - 0Brothers Union1 - 0L
-
23/07/2019Rahmatganj MFS2 - 2Brothers Union1 - 0D
-
06/04/2019Brothers Union0 - 0Rahmatganj MFS0 - 0D
-
23/11/2017Rahmatganj MFS0 - 3Brothers Union0 - 1W
-
08/08/2017Brothers Union0 - 1Rahmatganj MFS0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brothers Union vs Rahmatganj MFS
- Thống kê lịch sử đối đầu Brothers Union vs Rahmatganj MFS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brothers Union vs Rahmatganj MFS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bangladesh | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brothers Union vs Rahmatganj MFS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brothers Union (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Brothers Union (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brothers Union thắng
Bại: là số trận Brothers Union thua
Thắng: là số trận Brothers Union thắng
Bại: là số trận Brothers Union thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bangladesh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brothers Union và Rahmatganj MFS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bangladesh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 31 | T T B T T H |
2 | Abahani Limited | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 3 | 18 | 27 | T T H T T H |
3 | Bashundhara Kings | 12 | 6 | 3 | 3 | 30 | 8 | 22 | 21 | T H T T B H |
4 | Rahmatganj MFS | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 17 | 9 | 19 | B B B B T H |
5 | Brothers Union | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T B H B T |
6 | Fortis Limited | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | H H T T T H |
7 | Bangladesh Police Club | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H B T T T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 33 | -21 | 10 | B T T B B H |
9 | Dhaka Wanderers | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 39 | -33 | 4 | B B B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 12 | 1 | 0 | 11 | 2 | 30 | -28 | 3 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: