Đối đầu FK Lida vs Lokomotiv Gomel, 18h00 ngày 27/4
Kết quả FK Lida vs Lokomotiv Gomel
Đối đầu FK Lida vs Lokomotiv Gomel
Phong độ FK Lida gần đây
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FK Lida vs Lokomotiv Gomel
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Lida vs Lokomotiv Gomel trước đây
-
29/09/2024Lokomotiv Gomel0 - 2FK Lida0 - 1W
-
02/06/2024FK Lida2 - 1Lokomotiv Gomel1 - 0W
-
14/10/2023FK Lida0 - 0Lokomotiv Gomel0 - 0D
-
10/06/2023Lokomotiv Gomel3 - 0FK Lida1 - 0L
-
30/10/2022FK Lida0 - 1Lokomotiv Gomel0 - 0L
-
10/07/2022Lokomotiv Gomel2 - 1FK Lida1 - 1L
-
23/10/2021FK Lida1 - 7Lokomotiv Gomel0 - 1L
-
25/08/2021Lokomotiv Gomel4 - 0FK Lida2 - 0L
-
15/05/2021FK Lida0 - 4Lokomotiv Gomel0 - 1L
-
18/10/2020Lokomotiv Gomel2 - 3FK Lida1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Lida vs Lokomotiv Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Lokomotiv Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Lokomotiv Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Lokomotiv Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FK Lida (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Lida và Lokomotiv Gomel trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 10 | T H T T |
2 | FK Lida | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Ostrowitz | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Volna Pinsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | T H T H H |
5 | Dinamo-2 Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | T H H T H |
6 | Dnepr Mogilev | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T B T |
7 | Niva Dolbizno | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H H T H |
8 | Kommunalnik Slonim | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B |
9 | FK Bumprom | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T B |
10 | Lokomotiv Gomel | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H B T |
11 | FC Baranovichi | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
12 | ABFF(U19) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B B |
13 | Uni X-Labs Minsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
14 | FK Orsha | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B T B B |
15 | FC Belshina Babruisk | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
16 | FC Gomel B | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | H B H B |
17 | Osipovichy | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | H B B H |
18 | FK Minsk B | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: