Đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ, 18h30 ngày 13/4
Kết quả Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ trước đây
-
28/09/2024Club Brugge Ⅱ2 - 0Red Star Waasland2 - 0L
-
22/01/2024Red Star Waasland0 - 2Club Brugge Ⅱ0 - 0L
-
22/10/2023Club Brugge Ⅱ0 - 3Red Star Waasland0 - 2W
-
14/05/2023Red Star Waasland4 - 1Club Brugge Ⅱ0 - 1W
-
26/02/2023Club Brugge Ⅱ3 - 0Red Star Waasland1 - 0L
-
06/11/2022Red Star Waasland1 - 0Club Brugge Ⅱ1 - 0W
-
17/09/2022Club Brugge Ⅱ2 - 2Red Star Waasland1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Red Star Waasland (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và Club Brugge Ⅱ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: