Đối đầu Royal Cappellen FC vs Dessel Sport, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Royal Cappellen FC vs Dessel Sport
Đối đầu Royal Cappellen FC vs Dessel Sport
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ Dessel Sport gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Royal Cappellen FC vs Dessel Sport
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Dessel Sport trước đây
-
13/10/2024Dessel Sport4 - 1Royal Cappellen FC1 - 1L
-
03/03/2024Dessel Sport8 - 0Royal Cappellen FC5 - 0L
-
10/12/2023Royal Cappellen FC2 - 3Dessel Sport0 - 1L
-
10/04/2011Dessel Sport3 - 1Royal Cappellen FC0 - 0L
-
14/11/2010Royal Cappellen FC2 - 2Dessel Sport0 - 0D
-
01/03/2009Royal Cappellen FC4 - 1Dessel Sport0 - 0W
-
12/10/2008Dessel Sport1 - 0Royal Cappellen FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Royal Cappellen FC vs Dessel Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Dessel Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Dessel Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng 3 Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Dessel Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Cappellen FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Royal Cappellen FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Cappellen FC và Dessel Sport trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Gilloise B | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 4 | 10 | 13 | B T H T T T |
2 | Charleroi B | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H T H |
3 | Standard Liege II | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | H T H H H B |
4 | RFC Tournai | 7 | 1 | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 9 | H H H H H H |
5 | Union Royale Namur | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 6 | H H B B H B |
6 | Binche | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B H H B H |
Cập nhật: