Đối đầu Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ, 17h00 ngày 03/5
Kết quả Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ
Đối đầu Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ
Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ trước đây
-
20/03/2025Moldavo (W)4 - 1Standard Liege B (W)2 - 0L
-
04/05/2024Moldavo (W)3 - 1Standard Liege B (W)0 - 0L
-
21/04/2024Standard Liege B (W)2 - 3Moldavo (W)0 - 0L
-
18/03/2023Moldavo (W)2 - 0Standard Liege B (W)0 - 0L
-
12/11/2022Standard Liege B (W)6 - 2Moldavo (W)0 - 0W
-
19/02/2022Standard Liege B (W)4 - 2Moldavo (W)1 - 1W
-
09/10/2021Moldavo (W)5 - 1Standard Liege B (W)0 - 0L
-
25/01/2020Standard Liege B (W)0 - 1Moldavo (W)0 - 0L
-
31/08/2019Moldavo (W)0 - 1Standard Liege B (W)0 - 0W
-
19/01/2019Standard Liege B (W)1 - 4Moldavo (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege B Nữ vs Moldavo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege B Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Standard Liege B Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege B Nữ thắng
Bại: là số trận Standard Liege B Nữ thua
Thắng: là số trận Standard Liege B Nữ thắng
Bại: là số trận Standard Liege B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege B Nữ và Moldavo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 29 | 23 | 4 | 2 | 84 | 36 | 48 | 73 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 29 | 22 | 5 | 2 | 68 | 16 | 52 | 71 | T B T T T T |
3 | Moldavo (W) | 29 | 20 | 2 | 7 | 67 | 30 | 37 | 62 | T T T T B T |
4 | KV Mechelen (W) | 29 | 16 | 6 | 7 | 86 | 39 | 47 | 54 | B H B B T H |
5 | Bredene W | 29 | 17 | 1 | 11 | 74 | 53 | 21 | 52 | H T T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 29 | 16 | 3 | 10 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B B B |
7 | Standard Liege B (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 68 | 40 | 28 | 50 | B T T B T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 70 | 51 | 19 | 50 | T T T B T T |
9 | Anderlecht II (W) | 29 | 13 | 2 | 14 | 50 | 49 | 1 | 41 | B T B B B T |
10 | White Star Bruxelles (W) | 29 | 11 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 39 | B T B B B T |
11 | Famkes Merkem (W) | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 32 | H H B T B H |
12 | Bilzen United (W) | 29 | 9 | 4 | 16 | 45 | 65 | -20 | 31 | T B B T T B |
13 | Gent B (W) | 29 | 6 | 3 | 20 | 45 | 80 | -35 | 21 | B T T B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 29 | 5 | 3 | 21 | 37 | 75 | -38 | 18 | T B B B B B |
15 | Loyers W | 29 | 4 | 2 | 23 | 29 | 91 | -62 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 29 | 4 | 0 | 25 | 28 | 126 | -98 | 12 | B B B T B B |
Cập nhật: