Đối đầu Rochefort vs RAEC Mons, 20h00 ngày 04/5
Kết quả Rochefort vs RAEC Mons
Đối đầu Rochefort vs RAEC Mons
Phong độ Rochefort gần đây
Phong độ RAEC Mons gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Rochefort vs RAEC Mons
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rochefort vs RAEC Mons trước đây
-
23/03/2025RAEC Mons0 - 0Rochefort0 - 0D
-
02/02/2025Rochefort0 - 0RAEC Mons0 - 0D
-
29/08/2024RAEC Mons1 - 0Rochefort1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rochefort vs RAEC Mons
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochefort vs RAEC Mons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochefort vs RAEC Mons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochefort vs RAEC Mons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rochefort (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Rochefort (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rochefort thắng
Bại: là số trận Rochefort thua
Thắng: là số trận Rochefort thắng
Bại: là số trận Rochefort thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rochefort và RAEC Mons trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật: