Đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC, 01h30 ngày 13/4
Kết quả Thes Sport vs Royal Cappellen FC
Đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC
Phong độ Thes Sport gần đây
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Thes Sport vs Royal Cappellen FC
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC trước đây
-
01/09/2024Royal Cappellen FC2 - 1Thes Sport1 - 1L
-
14/04/2024Thes Sport5 - 0Royal Cappellen FC1 - 0W
-
24/09/2023Royal Cappellen FC0 - 0Thes Sport0 - 0D
-
17/08/2023Thes Sport2 - 1Royal Cappellen FC1 - 1W
-
11/08/2019Royal Cappellen FC1 - 1Thes Sport0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thes Sport (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thes Sport (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thes Sport và Royal Cappellen FC trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Gilloise B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 10 | B B T H T T |
2 | Standard Liege II | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H T H H H |
3 | Charleroi B | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B T B T H H |
4 | RFC Tournai | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | T H H H H H |
5 | Union Royale Namur | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | T H H B B H |
6 | Binche | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B H B H H B |
Cập nhật: