Đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC, 00h00 ngày 05/5
Kết quả FC Arouca vs Casa Pia AC
Đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Arouca vs Casa Pia AC
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC trước đây
-
21/12/2024Casa Pia AC3 - 1FC Arouca2 - 0L
-
18/02/2024Casa Pia AC1 - 0FC Arouca0 - 0L
-
17/09/2023FC Arouca0 - 1Casa Pia AC0 - 0L
-
25/02/2023FC Arouca2 - 0Casa Pia AC0 - 0W
-
04/09/2022Casa Pia AC0 - 0FC Arouca0 - 0D
-
09/05/2021FC Arouca2 - 1Casa Pia AC1 - 1W
-
11/01/2021Casa Pia AC1 - 1FC Arouca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Arouca (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Arouca (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Arouca và Casa Pia AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
18 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: