Đối đầu SL Benfica B vs CD Mafra, 00h00 ngày 29/4
Kết quả SL Benfica B vs CD Mafra
Đối đầu SL Benfica B vs CD Mafra
Phong độ SL Benfica B gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: SL Benfica B vs CD Mafra
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Mafra trước đây
-
14/12/2024CD Mafra2 - 0SL Benfica B2 - 0L
-
20/01/2024CD Mafra1 - 2SL Benfica B1 - 1W
-
14/08/2023SL Benfica B3 - 2CD Mafra2 - 1W
-
01/04/2023CD Mafra1 - 1SL Benfica B1 - 1D
-
19/10/2022SL Benfica B5 - 1CD Mafra4 - 1W
-
02/04/2022CD Mafra2 - 1SL Benfica B2 - 0L
-
07/11/2021SL Benfica B1 - 3CD Mafra1 - 1L
-
17/07/2024SL Benfica B1 - 1CD Mafra0 - 0D
-
17/07/2022SL Benfica B0 - 1CD Mafra0 - 0L
-
21/07/2021SL Benfica B3 - 2CD Mafra0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SL Benfica B vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SL Benfica B (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
SL Benfica B (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SL Benfica B thắng
Bại: là số trận SL Benfica B thua
Thắng: là số trận SL Benfica B thắng
Bại: là số trận SL Benfica B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SL Benfica B và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
6 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: