Đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora, 21h30 ngày 04/5
Kết quả Rio Ave vs Estrela da Amadora
Đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Rio Ave vs Estrela da Amadora
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora trước đây
-
24/12/2024Estrela da Amadora1 - 0Rio Ave1 - 0L
-
14/04/2024Estrela da Amadora2 - 2Rio Ave1 - 1D
-
02/12/2023Rio Ave1 - 1Estrela da Amadora0 - 0D
-
24/05/2009Rio Ave2 - 1Estrela da Amadora1 - 0W
-
24/01/2009Estrela da Amadora2 - 0Rio Ave1 - 0L
-
05/02/2006Estrela da Amadora0 - 0Rio Ave0 - 0D
-
18/09/2005Rio Ave2 - 1Estrela da Amadora1 - 1W
-
14/03/2004Estrela da Amadora1 - 4Rio Ave0 - 0W
-
15/02/2022Rio Ave1 - 0Estrela da Amadora1 - 0W
-
11/09/2021Estrela da Amadora2 - 5Rio Ave1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Ave (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Rio Ave (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Ave và Estrela da Amadora trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
18 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: