Đối đầu Penafiel vs SCU Torreense, 00h00 ngày 06/5
Kết quả Penafiel vs SCU Torreense
Đối đầu Penafiel vs SCU Torreense
Phong độ Penafiel gần đây
Phong độ SCU Torreense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Penafiel vs SCU Torreense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penafiel vs SCU Torreense trước đây
-
22/12/2024SCU Torreense0 - 1Penafiel0 - 0W
-
17/05/2024Penafiel1 - 1SCU Torreense0 - 1D
-
16/01/2024SCU Torreense1 - 0Penafiel1 - 0L
-
21/05/2023SCU Torreense5 - 1Penafiel2 - 0L
-
14/01/2023Penafiel0 - 0SCU Torreense0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Penafiel vs SCU Torreense
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs SCU Torreense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs SCU Torreense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs SCU Torreense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Penafiel (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penafiel và SCU Torreense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
2 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T B H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
5 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | B B T T B B |
6 | Uniao Leiria | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B B T T |
7 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
8 | Feirense | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B T T B H |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
11 | Maritimo | 32 | 10 | 12 | 10 | 40 | 45 | -5 | 42 | T H T T H H |
12 | FC Felgueiras | 32 | 9 | 13 | 10 | 39 | 36 | 3 | 40 | B T H T H H |
13 | Leixoes | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 39 | -6 | 38 | B H H B T T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 48 | -16 | 30 | T B B B B B |
17 | Oliveirense | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 61 | -33 | 28 | B T H B T B |
18 | CD Mafra | 32 | 5 | 9 | 18 | 26 | 52 | -26 | 24 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: